Có 1 kết quả:

偷吃 tōu chī ㄊㄡ ㄔ

1/1

tōu chī ㄊㄡ ㄔ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat on the sly
(2) to pilfer food
(3) to be unfaithful

Bình luận 0